Tổng lãnh sự quán Hồ Chí Minh Triều tiên Ltd.
Địa chỉ và số liên lạc
Địa chỉ
107 Nguyễn Du, q. 1, TP. Hồ Chí Minh
Số điện thoại (mã quốc gia 84 + mã vùng 8)
Trả lời tự động: 3822-5757
Ở Hàn Quốc, khi quay số: + 84-8-3822-5757
Nhà điều hành tư vấn Tel: 3824-8531 người-IV (nhà điều hành của auto-phản ứng để tham khảo ý kiến)
Sự kiện/tai nạn: 3824-2639, 3822-5757 (mở rộng) 130 hoặc 134
Hộ chiếu/công chứng: 3824-2593
Hộ chiếu: 3822-5757 (mở rộng) 138
Công chứng viên: 3822-5757 (mở rộng) 130
Visa và công chứng hôn nhân: 3824-3311
Hôn nhân chứng: 3822-5757 (mở rộng) 116
Triều tiên visa: 3822-5757 (mở rộng), 120, 121, 102, 145
Vấn đề giao/kinh tế chính trị: 3824-3310, 3822-5757 (mở rộng) 110
Tiến bộ lao động và doanh nghiệp: 3824-3310, 3822-5757 (mở rộng) 124
Kinh doanh hỗ trợ cán bộ: 84 + điện thoại (08) 3822-5757 (mở rộng 103) hoặc điện thoại di động 090-999-5926 (trong những ngày và giờ, và visa và hộ chiếu dịch vụ hướng dẫn)
Địa chỉ liên lạc khẩn cấp
Sự kiện/tai nạn (theo dõi): 093-850-0238
Khi ở Hàn Quốc: + 84-93-850-0238
Các cuộc gọi cho các tình huống khẩn cấp trong một yêu cầu thông tin thường xuyên, xin thị thực sẽ không được chấp nhận.
Tai nạn: 090-895-6079
Hộ chiếu và công chứng viên giao: 093-820-9438 (ngày và thời gian)
* Tất cả các ngày và sau khi giờ trên-gọi khẩn cấp kiến nghị điện thoại (093-850-0238)
Fax và số zip
Số fax đại diện: 3822-5750
Hộ chiếu/lãnh sự: 3829-1207
Triều tiên visa: 3823-0251
Số Zip: 700-000
Thư điện tử
hcm02@mofa.go.kr
호 치 민 총영사관 코리아주소 및 연락처 번호주소106 구 엔 뒤 거리, 지구 1, 호치민 시티전화 번호 (국가 번호 + 지역 번호 8 84)자동 응답: 3822-5757대한민국, 전화를 걸 때: + 84-8-3822-5757운영자 상담 전화: 3824-8531-4 (자동-응답 상담 운영자)이벤트/사고: 3824-2639, 3822-5757 (내선) 130 또는 134여권/공증: 3824-2593여권: 3822-5757 (내선) 138공증: 3822-5757 (내선) 130비자 및 결혼 공증된: 3824-3311결혼: 3822-5757 (내선) 116한국 비자: 3822-5757 (내선), 120, 121, 106, 145 배달 문제/정치 경제: 3824-3310, 3822-5757 (내선) 110노동 및 사업 진행: 3824-3310, 3822-5757 (내선) 124 비즈니스 지원 장교: 전화 + 84 (8) 3822-5757 (내선 103) 또는 모바일 090-999-5926 (일 및 시간, 그리고 비자 여권 서비스 가이드 동안)비상 연락처이벤트/사고 (후속): 850-093-0238한국: + 84-93-850-0238전화 일반 정보 요구 사항에 긴급 상황에 대 한 비자 허용 되지 것입니다.충돌: 090-895-6079여권 및 공증 업무: 093-820-6100 (날짜 및 시간)* 모든 일과 후 시간에 전화 긴급 권고 전화 (093-850-0238) 팩스 및 우편대표 팩스 번호: 3822-5750영사/여권: 3829-1207한국 비자: 3823-0251우편 번호: 700-000전자 메일hcm02@mofa.go.kr
번역되고, 잠시 기다려주십시오..
호치민 코리아에 총영사관
주소 및 연락처 주소 107 응웬 뒤, Q. 1, HCMC. 호치민시 전화 번호 (국가 번호 + 지역 번호 (84) 8) 자동 응답 : 3822-5757 한국에서 전화 걸기 : + 84-8-3822-5757 전화 자문 운영자 : 3824-8531 사람들-IV (상담 자동 응답의 운영자) 이벤트 / 사고 : 3824-2639, 3822-5757 (확장) 130 또는 134 여권 / 공증 : 3824-2593 여권 : 3822-5757 (확장) 138 공증인 : 3822-5757 (확장) 130 비자 및 공증 결혼 : 3824-3311 결혼 증명서 : 3822-5757 (확장) (116) 비자 코리아 : 3822-5757 ( 확장), 120, 121, 102, 145 문제 담당은 / 정치 경제 : 3824-3310, 3822-5757 (확장) (110) 프로그레시브 직원과 기업 : 3824-3310, 3822-5757 (확장 ) (124) 비즈니스 지원 직원 : 84 + 전화 (08) 3822-5757 (내선 103) 또는 날짜와 시간에 휴대 전화 090-999-5926 (비자, 여권 서비스 안내 ) 연락처 주소 긴급 사건 / 사고 (트랙) : 093-850-0238 때 한국 : + 84-93-850-0238 문의시 긴급 호출을 자주, 비자는 허용되지 않습니다. 사고 : 090-895-6079 여권 및 공증 담당 : 093-820-9438 (날짜와 시간) * 모든 선체 하루 시간 후를 긴급 호출 전화 권고 (093-850-0238) 팩스 및 우편 번호 대표 팩스 : 3822-5750 여권 / 영사 : 3829-1207 한국어 비자 : 3823-0251 지퍼 : 700-000 E 전자 hcm02@mofa.go.kr
번역되고, 잠시 기다려주십시오..
t ổ ng 내가 ã - s ự 곡 á n (h ồ 세 ề u - ch í 명 (n) 한 ê 회사
Đị ch ỉ v à s ố 이 ê n (l ạ c
Đị 수표를 ỉ
107 nguy ễ n '라고 부른다. 1, 차,.h ồ ch í 명
s ố đ 내가 ệ n 이 ạ 나는 (m ã 곡 ố c gia 84 m ã v ù ng 8)
(t ự ả 내가 ờ 나는 độ ng: 3822-5757
Ở h à n 's ố 아래첨자 ố c: 부두 84-8-3822-5757
- à đ 내가 ề (u) h à - t ư v ấ n 전화: 3824-8531 ~ 오 ườ (n à đ 내가 ề u h - c ủ à 한 자동차 ph ả n ứ ng để 그들이 ả ế ý 임금님 (o) 으로 (n)
s ự 임금님, ệ n / 큰 n ạ n: 3824-2639,3822-5757 (m ở r ộ ng) 130 무슨 ặ c 134
(h ộ 지 ế u / c ô ng ng: ch ứ 3824-2593
(h ộ 지 ế u: 3822-5757 (m ở r ộ ng ng ch 138
(c) ô ứ ng vi ê n: 3822-5757 (m ở r ộ ng) 를
비자 v à c ô ng ng h ô n - ch ứ â n: 3824-3311
(h ô n - n - ch ứ ng: â 3822-5757 (m ở r ộ ng) 116
세 ề u - n 비자: ê 3822-5757 (m ở r ộ 120 121 ng) 2, 145
ấ n (v) 이 ế đề 스펙트럼 - ch í (t): 3824-3310 ị, 3822-5757 (m ở r ộ ng) 110
ti ế n (b ộ 늘 độ ng v à doanh nghi ệ p: 3824-3310, 3822-5757 (m ở r ộ ng) (h ỗ doanh 124
이 ợ c á n (b ộ: 84 đ 내가 ệ n 이 ạ 나는 (8) 3822-5757 (m ở r ộ ng 103) 무슨 ặ c đ 나는 비록 나는 ệ (n) ạ 두 độ ng 090-999-5926 (강한 ữ ng ng à - y (v à ờ, v à 비자 v à h ộ 지 ế u d ị ch v ụ h ướ ng d ẫ n)
Đị 수표를 ỉ 이 ê n (l ạ c k ẩ n (c ấ p
s ự 임금님, ệ n / 큰 n ạ n (d õ 정리 (i): 093-850-0238
아래첨자 à n 곡 ố ở h c: 84-93-850-0238
c á c 동 ộ c (g) ọ 나는 c t - c á ì 마구 ố ng k ẩ n (c) (p) (m) ấ 강한 ộ t y ê u c ầ (u) ô ườ ng ng 석 제 제 제 xuy ê n, 유신이 제 ị ự c ẽ k ô ng đượ c - ch ấ ậ (p);
큰 n ạ n: 090-895-6079
(h ộ 지 ế u v à c ô ng ng vi ê ch ứ 대책을 세우다 093-820-9438 (n): (ng à y (v) 제 à ờ 내가 이득)
* t ấ t c ả c á c ng à y (v à 쇼 (tr ê 아래첨자 ờ - g ọ 내가 기자 ẩ n (c ấ p 임금님 (n) ị ế 있기 đ 내가 ệ n 이 ạ 나는 (093-850-0238)
팩스 v à s ố zip
s ố 팩스 đạ 내가 두 ệ n: 3822-5750
(h ộ 지 ế u / l - ự ã (s):3829-1207
세 ề u - n 비자: ê 3823-0251
s ố zip: 700-000
th ư đ 내가 ệ n (t ử
hcm02@mofa.go.kr
번역되고, 잠시 기다려주십시오..