Các tài liệu được gửi khi nộp đơn xin nhập quốc tịch
-Đăng ký và kiểm tra quá trình nếu xét thấy cần thiết trong việc trình, bạn có thể yêu cầu cho được thêm vào hoặc trừ.
Tải về các mẫu đơn pdf và nhập quốc tịch dưới Triều tiên tải về MS Word download: màu sắc hình ảnh (3,5 m × 4.5 m c c) tập tin đính kèm
Một bản sao của hộ chiếu
Giấy chứng nhận quốc gia của hồ sơ hình sự (đạo luật quốc tịch câu hỏi và câu trả lời thực tế tờ)
Hàn Quốc gia đình chứng chỉ của người phối ngẫu, chứng chỉ mặc định, một giấy chứng nhận của mối quan hệ hôn nhân, sau khi thành lập các cư dân, nếu bạn có một đứa trẻ sinh trẻ em hôn nhân luật của quan hệ gia đình giấy chứng nhận
Các tài liệu (người nộp đơn hoặc gia đình có khả năng để giữ cho sự độc lập sống bằng chứng rằng)
-Như là một người sống hoặc một gia đình của số dư ngân hàng hơn 3.000 triệu chứng minh (báo cáo ngân hàng hoặc gửi giao dịch cho hơn 6 tháng)
-Hơn 3.000 nhân dân tệ, mà tương ứng với các khoản đóng góp trên toàn thế giới bất động sản, cam kết hoặc
-Giấy chứng nhận việc làm (đính kèm bản sao giấy phép kinh doanh kinh doanh tuần)
-Việc làm thực tế do giấy chứng nhận (bảo đảm tài chính là không thể).
Nhập quốc tịch của người nộp đơn cha mẹ, vợ/chồng, trẻ em, hôn nhân hoặc unmarried, vấn đề nhận con nuôi, chẳng hạn như ơn gọi tài liệu nhận dạng của mỗi phần 1
(Trong trường hợp của cộng hòa nhân dân Trung Quốc bộ ngoại giao được chứng nhận uốn cong và hồ Trung Quốc nằm một mối quan hệ của cha mẹ có công chứng)
Nếu người nộp đơn là một tuyên bố Trung Quốc Hàn Quốc công viết bởi một phát âm-hàn của một vòng tròn khi Trung Quốc Hàn Quốc gọi là đơn khiếu nại bao gồm Cộng hòa nhân dân Trung Hoa được xuất bản bởi văn thư lưu trữ
Ứng viên nhập quốc tịch sinh tháng ngày nếu gọi điện thoại này mới để một giấy chứng nhận nguồn gốc quốc gia cụ thể do Đại sứ quán hoặc lãnh sự quán
Mối quan hệ gia đình tư vấn hình thức (điền thông báo một thông báo cho tòa án tối cao) dưới Triều tiên tải về
Lệ phí ($ 300)
* Ngoại ngữ các bản dịch của các tài liệu văn bản trong tiếng Triều tiên, như được ghi trong gia đình tên (tên) của số liên lạc cần thiết cho dịch giả.
귀 화 신청 시 제출 서류-등록 및 확인 프로세스 과정에서 필요 하다 고 판단 하는 경우, 추가 하거나 뺀 요청할 수 있습니다.Pdf 양식을 다운로드 하 고 한국 시민권에서 MS 워드 다운로드 다운로드: 컬러 사진 (3.5 m × 4.5 m c) 첨부 파일여권 복사본범죄 기록 (국적 법 질문 및 답변 팩트 시트)의 국가 인증서한국 가족 증명서 배우자, 기본 인증서, 주민, 아이가 태어난 아이가 있는 경우의 설립 후 결혼 관계 증명서, 가족 관계 증명서의 결혼 법률자료 (신청자 또는 가족 독립을 유지 하는 능력을가지고 생활 증거)-살아있는 사람 또는 3000만 이상의 은행 잔고 증명 (은행 명세서 또는 6 개월 이상 거래를 제출)의 가족으로-이상 3000 원, 해당 전세계 부동산, 노력에 기여 하는 또는-재직 증명서 (비즈니스 위 크의 사업 등록증의 사본을 첨부)-실제 작업 때문에 인증서 (금융 보증 불가능).신청자의 배우자, 부모, 자녀, 결혼 또는 미혼, 입양 문제, 각 식별 문서 파트 1의 직업 등의 국적을 입력(중국 외무부의 인민 공화국의 경우는 인증 벤드 및 중국의 호수 거짓말 부모의 관계 공증)한국어 중국어 발음-남쪽의 한국 중국 한국 라고 불만 경우 작성의 기록 보관소에 의해 중화 인민 공화국을 포함 경우 신청자 성명시민권 신청자,이 새로운 전화에 태어난 경우는 인증서를 특정 국가 대사관 또는 영사관의 기원한국 다운로드에서 가족 관계 통보 양식 (대법원에 대 한 알림 메시지 작성)수수료 ($ 300)* 외국어 번역의 번역에 필요한 연락처의 가족 이름 (이름)에 기록 된 대로 한국어로 작성 된 문서.
번역되고, 잠시 기다려주십시오..
시민권 신청시 문서가 전송되는
과정에서 필요하다고 인정되는 경우 -register 및 테스트 프로세스, 당신은. 가감 할 수 요청할 수 있습니다
PDF 양식과 국민 소득을 다운로드 한국어 대통령에서 MS 워드 다운로드 다운로드 : 컬러 이미지 첨부 (3.5 M 고객 센터 4.5 ×)
의 여권 사본
범죄 기록의 국립 증명서 (법 국적 질문 하고 대답 팩트 시트)
당신은 아이가있는 경우 주민들의 설립 후 배우자 인증서 한국 가족, 기본 증명서, 혼인 관계 증명서, 출생 가족 관계 증명서의 자식 결혼 법
문서 (본인 또는 가족이 독립적 인 생활 증거가를 유지하기 위해 할 수있는)
살아있는 사람이나 균형의 가족을 -as 3,000 만 은행 증명 (은행 명세서 또는 6 개월 이상 거래를 제출)
전 세계적으로 부동산, 커밋 또는 기여에 해당 3천위안, -over
-certificate (비즈니스 라이센스 비즈니스 위크 (Business Week)의 사본 첨부) 직장을 얻을
. 인증서에 의한 년 - 실제 작업 (금융 보안 할 수없는)
신청자의 부모, 아내 / 남편, 자녀의 국적을 입력 이러한 각 부분 1의 신분 증명서의 직업으로 키즈, 결혼 또는 미혼, 입양 문제
에 위치한 외교의 중국 사역의 인민 공화국의 경우 (인증 벤드 중국 호수 부모의 관계는) 공증
신청자가 중국 한국이 불만의 포함 공화국 호출 할 때 원의 발음 공공 용접에 의해 쓰여진 중국어 한국어 문장 인 경우 아카이브 발행 중국인
후보자 태어난 노동절 시민권 경우 대사관이나 영사관에 의해 특정 국가의 원산지 증명서에 대한 새로운 호출
가족 관계 현황 한국 다운로드에서 교육 형태 (대법원에 통보 통지 작성)
수수료 ($ 300)
*, 한국의 언어로 작성된 문서의 외국어 번역이 가족에 기록 된 번역에 필요한 연락처의 이름 (이름).
번역되고, 잠시 기다려주십시오..
c á c t à 내가 이 ệ u đượ c g n (p) ử 나는 ộ 아래첨자 đơ n 신 - ậ p 곡 ố c t ị ch
- Đă ng k ý v à 임금님 곡 á tr ì ể m 거래 - n ế u x é 이 ầ ấ y (c) (n) ế 강한 여섯 없다. ệ c / tr ì, b ạ n (c) 제 ó ể y ê u c ầ u - 제 đượ ê m o v à (c) 무슨 ặ c tr ừ.
(t ả 내가 v ề c á c m ẫ u đơ n pdf v à (p) ố c t - ậ 곡 ị ch d ướ 나는 세 ề u - n (t ả 내가 v ề ê word 다운로드: m à (u) (h c / s ắ ì ả (3 / 4 (m) (m) × c) (p) (t ậ - 석 đí k è 평방 미터 ộ t b ả n (c ủ a h ộ 지 ế u
위장 ấ y - ch ứ ng ậ n 곡 ố c gia c ủ (h ồ s ơ h ì - s ự (đạ. 아, 노 ậ t 곡 ố c t ị ch c â u h ỏ 내가 v à c â u tr ả 난 내가 ờ ự c t ế t ờ)
(h à n 곡 ố c gia đì - ch ch ỉ ứ ng ng. c ủ ườ 내가 ph ố 내가 ng ẫ u ch ứ ng ch ỉ m ặ c đị (m ộ t -, ấ y - ch ứ ng ậ n (c ủ 한 m ố 내가 다 ệ h ô n - â (h) (n) 야 ~ - l ậ 아래첨자 à p a á c ư d â n (n ế u b ạ n (c ó m ộ t đứ ẻ 쌍곡선 사인 (tr ẻ 전자 h ô n - â n 노 ậ t c ủ 샘 h ệ gia đì 위장 ấ y - ch ứ ng - ậ n
c á c t à 내가 이 ệ u (ng ườ 내가 n ộ p đơ n 무슨 ặ c gia đì - c ó k ả n ă ng để (s ự 위장 ữ độ c 내가 ậ p s ố ằ ng ng ng b: (r) ứ ằ ng)
- - ư 내가 à m ộ (t) ng, ng. 내가 무슨 ườ ố ặ c m ộ t - c ủ gia đì 한 ố d ư ng â n (h) (n) à ng h ơ 3천 세 ệ u ch ứ ng 명 (b á o c á o n (h à ng ng â 무슨 ặ c g ử 내가 대책을 세우다 ị (h: (d) ơ n 6 á ng)
- h ơ â n d / n 3천 달러 â n (t ệ (m) (t ươ ng ng (v) à ứ ớ 내가 c á 후 선생 đó ng g n (c) ả (n) ó ê à (n 번 ế ớ 내가 b ấ t độ ng s ả n,캠 k t 무슨 ế ặ c
- 위장 ấ y - ch ứ ng ậ n vi ệ c 내가 à m (đí - 칼륨 è m b ả n (하) (y) 이 é ấ (p) 이 은혜를 ầ doanh doanh (n)
- 6 ệ c 내가 à m 번 ự c t ế 위장 ấ? y - ch ứ ng ậ n (b ả o đả m t à 내가 ch í - l à k ô ng th ể).
- ậ p 곡 ố c t ị ch c ủ 한 ng ườ 내가 n ộ p đơ n? m ẹ, v ợ / ch ồ ng, tr ẻ. 그래, 그래. h ô n - â n 무슨 ặ c 미혼, v ấ n đề - ậ n 사기 nu ô 나는, ch ẳ ng h ạ n - ư ơ n (g ọ 내가 t à 내가 이 ệ u - ậ n d ạ ng c ủ 한 m ỗ 내가 ph ầ n 1
강한 tr ườ ng h ợ (p a ủ ộ ng h c + n d â ò â 한 곡 ố n (c b ộ 비 대책을 세우다 ạ 나는 đượ c ch ứ ng - n (u) ậ ố n 그릇은 à (h ồ 굴원 (v) ố g n ằ m m ộ t m ố 나는 샘 h ệ c ủ 한 차 m ẹ c ó c ô ứ ng ng ch)
n ế u ng ườ 내가 n ộ đơ n (l) (p) à m ộ 구운 전화 ố ê n (b) (t ố à n 'h c "ô ng vi ế ố c t b ở 나는 ộ t ph á t â à m m - n (c ủ ộ t (v) (n) ò ng ò 아래첨자 곡 ố à n' h c ố c g ọ 나는 đơ 아래첨자 à (n) ế u n ạ 내가 보물 g ồ m c ộ ng h ò 한 â n d - n (c â 지금은 đượ 서 ấ t b ả n (v ă ở 나는 n 번 ư 내가 ư u tr ữ
Ứ ng vi ê n - ậ p 곡 ố c t ị á ng ng à ch 쌍곡선 사인 'y (n ế u g ọ 내가 đ 내가 ệ n 이 ạ 내가 n à y m ớ 내가 để m ộ t - ch ứ ấ y (n) ậ 오 ồ n (g ố c 곡 ố c gia c 제 ụ ể 하는 Đạ 나는 s ứ 곡 á n 무슨 ặ c 내가 ã - s ự 곡 á n
(m ố 나는 샘 h ệ gia đì - t ư v ấ h - c (đ 제 ì ứ 내가 ề á o n 번 ô ng (b) (t) (m ộ ô ng b á o - 제 t ò 한 á n (t ố 내가 cao) (d ướ 나는 세 ề u - n (t ả ê 내가 v ề
(l ệ ph í (원)
* * * * * * * ạ 내가 ng ữ 조직 (c á c b ả n d ị ch c ủ c á c t à 내가 이 ệ u v ă n (b ả n 둘째 ti ế ng 세 ề u - 암모늄 ê n, ư đượ c 지질 đì 강한 gia - t ê n (t ê c ủ 한 (n) s ố 이 ê n (l ạ c ầ n (d ị 없다. ế ch 위장 ả.
번역되고, 잠시 기다려주십시오..