핀 - y ê u t ì
(t ô 내가 đ 및 đầ y (v ớ 내가 t ì - y ê, 너!
th í ch c á 내가 - ì n (c ủ pin
2 ạ n 번 ự c ự k ô ể s ố ng ng 'm à k ô ng c ó
(t) 으로 ô 나는 ô ng th ể s ố ng 핀 c ủ t ô 나
k ô ng th ậ m ch í t ố t 백작 ơ b ắ 창이
(c) 인 (v) 제 à ậ m ch í k ô ng t ố t
2 ạ n (t ô đã ch ỉ 나
(n ó 내가 v ớ 내가 t ô 나는 상처 창이
(m ộ t 내가 ầ n ữ 한, ô m t ô 나는
가슴 teojidorog ô 스테르 t ô 나는 위가 ả m 서 ố ng g n - ầ ư 내가 à m ộ ch â n c t ì ủ - y ê u
(t ô 내가 c ầ n 전자
t - y (v) ô 내가 đ đầ ớ 내가 t ì - y ê, 너!
th í ch c á 내가 - ì n (c ủ pin
2 ạ n 번 ự c ự k ô ể s ố ng ng 'm à k ô ng c ó
(t) 으로 ô 나는 ô ng th ể s ố ng 핀 c ủ t ô 나
(n) 으로 ó ô ng ph ả 나는 (t ô à ch ỉ 내가 t ấ t c ả
2 ạ n - ư v ậ y ph ả 내가 무슨 à n (n ổ à n 번 ô 나
ch ỉ c t ô ủ 내가 t ì - y ê u t
(n) (m ộ ó 내가 v ớ 내가 b ạ n (t ô 내가 t ì - y ê u-chan
마음 刘伟强 내가 ò ng đặ t đầ y đủ c t ì ủ ê u - y
ng ự c, ed d ồ 나는 à o
(t ô 나는 ả m 서 ố ng g n - ầ ư 내가 à m ộ ch â n c t ì ủ - y ê u
(t ô 내가 c ô đơ n (b â ờ y
(t ô 내가 đ 및 đầ y (v ớ 내가 t ì - y ê, 너!
th í ch c á 내가 - ì n (c ủ pin
2 ạ n 번 ự c ự k ô ể s ố ng ng 'm à k ô ng c ó
(t) 으로 ô 나는 ô ng th ể s ố ng 핀 c ủ t ô 나
(n) 으로 ó ô ng 페하 ả 나는 (t ô à ch ỉ 내가 t ấ t c ả
2 ạ n - ư v ậ y ph ả 내가 무슨 à n (n ổ à n 번 ô 나
ch ỉ c t ô ủ 내가 t ì - y ê u t
(n) (m ộ ó 내가 v ớ 나는 b ạ n (t ô 내가 t ì - y ê u-chan
Bạn nói với chúng tôi rằng bạn đã nói với chúng tôi-Chan Chan
Không có vấn đề như thế nào khó khăn cho tôi để ngay cả khi bạn đang chỉ
Nó không phải là khó, tôi không cảm thấy buồn
Nếu bạn đang ở đây cho bạn
Nó không phải là chỉ cho tôi tất cả
Bạn như vậy phải hoàn toàn ổn thôi
Chỉ của tôi tình yêu một
Nói với bạn tôi tình yêu-CHAN
b ạ n ó 내가 v ớ 내가 ch ú ng t ô 내가 r ằ ng b ạ n đã n ó 내가 v ớ 내가 ch ú ng t ô i-chan 진
번역되고, 잠시 기다려주십시오..
