c á c b ạ n g n ế (u) á 내가, 내가 đà n ô ng ng ườ c a, b, ạ ủ n 번 ườ ng ng 건초 n ó 내가 r ằ ta 곡 á b ậ (r ộ n (k ô ng d - th ờ 나는 à đượ (b ạ 개회. h c ã (y), ta xem b ứ c - n à ả.Đâ à m y (l) ộ t ng ườ 내가 đà n ô ng b ậ n (r ộ n (v à o 나 ạ 내가 b ậ c t - 제 ấ ế 위장 ớ 나는 ã, h y xem c á 내가 c á ch ô ng ấ, ườ ng đó (y) (n ườ 나는 ụ 오 에이치 n ữ c ủ 한 đờ 내가 ô ng...
번역되고, 잠시 기다려주십시오..
