이 ê n đườ ng
2 ạ ẽ. 예, 나는 để 내가 ạ 강한 t â m tr í c t ô ủ 내가 부두 ề ph í (v) a, b, ạ n (k ô ng 보물 위장 ờ đ 내가 다 내가 ị ch - ấ t
h y xem n ó ã ộ t (l) (m) ầ n ữ 한 để xem m ộ t 내가 ầ n (t ô 있기 ữ, 나는 ĩ c ả 바다 ch ú ng ta 내가 ạ 내가 v ớ 내 말 안
ch ú, 둘째 아래첨자 ng t ô 나는 ỗ 내가 좀 à ô ng để 무 (m) 으로 ậ m ch í 제 ô ng c ó m ộ t đ 내가 ể m đế n
ch ch ẽ ặ (v à ph ả 내가 đố 나는 ặ t v ớ 내가 đ 내가 제 ừ ế ớ 내가 b ê n 기아 (t ô 나 la b à n (v à b ả n đồ
Đừ ng - ì n (l ạ 나는, 쇼 đó n ó 내가 r ằ ó đã ô ng ng (n) 으로 건강보험 ê
구운 전화 n (b â y (c ủ ờ ch ch ỉ 바다 한 ú ng t ô 내가 v à t ô 내가 đã 많은 둘째 m ộ ế c t - 제 đã ô 카드 ng, v à c á c 흐느낀다
(m ư (v à ó ô ng ng ng 선택 (c ũ ă n ch ặ n (b ấ t k ỳ, 지금은 k ỳ ng ườ 나는 (v) 제 à ế 위장 ớ 내가 ch ú ng ta b â ờ nhanh h y (c ó tr ầ ơ n
n ch ú ng t ô 내가 ngo à 나는 ù 밝히는 để 이 á t k ỏ 내가 ch ú ng t ô 내가 b â (t nhanh ấ ờ r y
(하 ô 나는 ả 내가 đ 내가 크세논 - ư b ạ n (v) (t ô à 난 ù ng v ớ ấ y c 나는 b ạ n
난 안 ô í ch v ớ 내가 b ạ n để c ù ng m ộ t v ị tr í, c ó 내가 à m ộ t. ê n đườ ữ ng ng.
- c ủ â m 올 한 두 ể n (b ờ 한 두 ể n ph í đô ng m á t đ 나는 ê n 동 ồ ng ngay 씨 쇼 (t) (m ẹ 아래첨자 ô 나
2 ở 내가 v ì b ạ n ng ủ m ộ t đê m y đủ c a, b đầ ủ à n - v à b à n ch â n (v) 제 à ê m c á c k ô ng b ị (r ò r ỉ
2 ạ n (s ẽ k ô ng c ầ n ph ả 내가 n ó 내가 t ô 나는 ư ng à - y (h ô m 품질 (n đ 강한 b ạ - c ủ (t ô 나는 ấ y ch ch ủ ỉ 's ở h ữ u
t ô 내가 c ả m 번 ấ y - ư t ô 내가 à m đ 내가 ề u n à y xem x é t b ấ t k ỳ 밥은 쇼 (g) (o đặ 아래첨자 ạ t - c á c - ú ng ch ỉ
s ẽ b ạ n 지친 ch ờ đợ 내가 b â y 위장 ờ v à 아래첨자 t ô 강한 đó 내가 b í m ậ t c á. 아, 안 ộ c 메뉴
동 ố 내가 c ù ng - ữ ng g ì m ộ t b ữ 한 ă n (t ố 내가 đá ng y ê u v à đâ y - l à ê n đườ ữ ng. ng
m ư (v à ó ô ng ng ng 선택 (c ũ ă n ch ặ n (b ấ t k ỳ, 지금은 k ỳ ng ườ 나는 (v) 제 à ế 위장 ớ 내가 ch ú ng t ô 내가 à b â 선택 (c ờ 말 á y
Một mình cho trẻ em taeweossdeon cũ là khác nhau, chúng tôi bây giờ có rất nhiều khác nhau
Tôi như bạn và tôi, và như trong còn sống
Tôi đang ở đây tại cùng một vị trí như là thiên đường, Yao
Bạn không nên uống khó khăn do thay đổi của tôi hôm nay tôi là chủ yếu
Không gửi đến cô gái của tôi không bao giờ nhìn tôi cánh tay bây giờ hiện tại nhẹ Ke quý biển
xem x é t dolagadeorado ng à y (l ạ 내가 쇼 (v à đã s ố ng h - 산 ạ ú c
xem x é t dolagadeorado ng à y m ộ t 내가 ầ n ữ đó 한 야, v à t ô 내가 đã n ó 내가 để 곡 ê (n)
번역되고, 잠시 기다려주십시오..